Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快步流星
Pinyin: kuài bù liú xīng
Meanings: Bước đi nhanh như sao băng., Walking as fast as a shooting star., 形容步子跨得大,走得快。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 夬, 忄, 止, 㐬, 氵, 日, 生
Chinese meaning: 形容步子跨得大,走得快。
Grammar: Mô tả hình ảnh bước đi nhanh chóng, gấp gáp.
Example: 他快步流星地赶往车站。
Example pinyin: tā kuài bù liú xīng dì gǎn wǎng chē zhàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước đi nhanh như sao băng để tới ga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi nhanh như sao băng.
Nghĩa phụ
English
Walking as fast as a shooting star.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容步子跨得大,走得快。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế