Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 念白

Pinyin: niàn bái

Meanings: Phần lời thoại trong kịch hoặc opera, thường không có nhạc đệm., The spoken part in a play or opera, usually without musical accompaniment., ①戏曲中的道白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 今, 心, 白

Chinese meaning: ①戏曲中的道白。

Grammar: Là danh từ chỉ một phần cụ thể trong tác phẩm nghệ thuật.

Example: 她的念白非常清晰。

Example pinyin: tā de niàn bái fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Phần thoại của cô ấy rất rõ ràng.

念白
niàn bái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần lời thoại trong kịch hoặc opera, thường không có nhạc đệm.

The spoken part in a play or opera, usually without musical accompaniment.

戏曲中的道白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

念白 (niàn bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung