Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tài

Meanings: Tán thưởng, khen ngợi., To praise, commend., ①奢侈:“性亦奢忲。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①奢侈:“性亦奢忲。”

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn bản cổ.

Example: 他的作品得到很多忲。

Example pinyin: tā de zuò pǐn dé dào hěn duō tài 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy nhận được nhiều lời khen ngợi.

tài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tán thưởng, khen ngợi.

To praise, commend.

奢侈

“性亦奢忲。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忲 (tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung