Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧煎

Pinyin: yōu jiān

Meanings: Rất lo lắng, bận tâm đến mức đau khổ., Extremely worried, to the point of suffering., ①忧愁煎迫;忧心如煎,形容极度忧虑。[例]心中忧煎,夜不成寐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 尤, 忄, 前, 灬

Chinese meaning: ①忧愁煎迫;忧心如煎,形容极度忧虑。[例]心中忧煎,夜不成寐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự lo âu sâu sắc.

Example: 这件事让他忧煎不已。

Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā yōu jiān bù yǐ 。

Tiếng Việt: Chuyện này khiến anh ta lo lắng khôn nguôi.

忧煎
yōu jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lo lắng, bận tâm đến mức đau khổ.

Extremely worried, to the point of suffering.

忧愁煎迫;忧心如煎,形容极度忧虑。心中忧煎,夜不成寐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧煎 (yōu jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung