Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧苦

Pinyin: yōu kǔ

Meanings: Buồn rầu và khổ sở., Sad and distressed., ①忧愁苦恼;忧愁痛苦。[例]旧时的贫民百姓过着忧苦的生活。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 尤, 忄, 古, 艹

Chinese meaning: ①忧愁苦恼;忧愁痛苦。[例]旧时的贫民百姓过着忧苦的生活。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để miêu tả trạng thái tinh thần nặng nề.

Example: 她心里忧苦万分。

Example pinyin: tā xīn lǐ yōu kǔ wàn fēn 。

Tiếng Việt: Trong lòng cô ấy đầy nỗi buồn và khổ sở.

忧苦
yōu kǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn rầu và khổ sở.

Sad and distressed.

忧愁苦恼;忧愁痛苦。旧时的贫民百姓过着忧苦的生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧苦 (yōu kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung