Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快心遂意
Pinyin: kuài xīn suì yì
Meanings: Đạt được điều mình mong muốn, cảm thấy vừa ý., To achieve what one desires and feel pleased with it., 犹言称心如意。形容心满意足,事情的发展完全符合心意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 夬, 忄, 心, 㒸, 辶, 音
Chinese meaning: 犹言称心如意。形容心满意足,事情的发展完全符合心意。
Grammar: Thường sử dụng để diễn tả trạng thái đạt được mục tiêu lớn hoặc điều đặc biệt mong muốn.
Example: 他终于买到了心仪的房子,真是快心遂意。
Example pinyin: tā zhōng yú mǎi dào le xīn yí de fáng zi , zhēn shì kuài xīn suì yì 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã mua được ngôi nhà mơ ước, thật là vừa ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt được điều mình mong muốn, cảm thấy vừa ý.
Nghĩa phụ
English
To achieve what one desires and feel pleased with it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言称心如意。形容心满意足,事情的发展完全符合心意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế