Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chén

Meanings: Lòng chân thành, nhiệt tình, Sincerity, enthusiasm., ①真诚的情意:热忱。*②诚恳:忱挚。忱辞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 冘, 忄

Chinese meaning: ①真诚的情意:热忱。*②诚恳:忱挚。忱辞。

Hán Việt reading: thầm

Grammar: Thường dùng trong các từ ghép như 热忱 (nhiệt tình), 衷忱 (chân thành sâu sắc).

Example: 热忱欢迎。

Example pinyin: rè chén huān yíng 。

Tiếng Việt: Chào đón nhiệt tình.

chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng chân thành, nhiệt tình

thầm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sincerity, enthusiasm.

真诚的情意

热忱

诚恳

忱挚。忱辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...