Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传三过四
Pinyin: chuán sān guò sì
Meanings: Loan tin đồn thất thiệt, truyền đạt sai sự thật., Spread false rumors or convey incorrect information., ①传闲话,说是非。[例]就是有那些不识好歹的人说几句闲言杂语,你在大爹面前,也该遮盖遮盖,怎么传三过四,又惹他老人家生气!——石灵《捕蝗者》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 专, 亻, 一, 二, 寸, 辶, 儿, 囗
Chinese meaning: ①传闲话,说是非。[例]就是有那些不识好歹的人说几句闲言杂语,你在大爹面前,也该遮盖遮盖,怎么传三过四,又惹他老人家生气!——石灵《捕蝗者》。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong câu phủ định hoặc cảnh báo.
Example: 不要传三过四,这样会误导别人。
Example pinyin: bú yào chuán sān guò sì , zhè yàng huì wù dǎo bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng loan tin đồn thất thiệt, như vậy sẽ làm người khác hiểu nhầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loan tin đồn thất thiệt, truyền đạt sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
Spread false rumors or convey incorrect information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传闲话,说是非。就是有那些不识好歹的人说几句闲言杂语,你在大爹面前,也该遮盖遮盖,怎么传三过四,又惹他老人家生气!——石灵《捕蝗者》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế