Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传檄而定

Pinyin: chuán xí ér dìng

Meanings: Truyền đạt mệnh lệnh quân sự và bình định tình hình mà không cần chiến đấu., To issue a military order and stabilize the situation without fighting., 檄讨敌文书;定平定。比喻不待出兵,只要用一纸文书,就可以降服敌方,安定局势。[出处]《史记·淮阴侯列传》“今大王举而东,三秦可传檄而定也。”[例]获操则威震天下,中原虽广,可~。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 专, 亻, 敫, 木, 一, 宀, 𤴓

Chinese meaning: 檄讨敌文书;定平定。比喻不待出兵,只要用一纸文书,就可以降服敌方,安定局势。[出处]《史记·淮阴侯列传》“今大王举而东,三秦可传檄而定也。”[例]获操则威震天下,中原虽广,可~。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa lịch sử và quân sự. Thường sử dụng trong văn cảnh cổ trang.

Example: 古代将领通过传檄而定解决了叛乱。

Example pinyin: gǔ dài jiàng lǐng tōng guò chuán xí ér dìng jiě jué le pàn luàn 。

Tiếng Việt: Vị tướng thời cổ đại đã giải quyết cuộc nổi loạn bằng cách truyền lệnh mà không cần chiến đấu.

传檄而定
chuán xí ér dìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền đạt mệnh lệnh quân sự và bình định tình hình mà không cần chiến đấu.

To issue a military order and stabilize the situation without fighting.

檄讨敌文书;定平定。比喻不待出兵,只要用一纸文书,就可以降服敌方,安定局势。[出处]《史记·淮阴侯列传》“今大王举而东,三秦可传檄而定也。”[例]获操则威震天下,中原虽广,可~。——明·罗贯中《三国演义》第四十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传檄而定 (chuán xí ér dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung