Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传为笑谈

Pinyin: chuán wéi xiào tán

Meanings: Trở thành đề tài để bàn tán, châm biếm., Become a topic for gossip or sarcastic talk., 笑谈笑话;笑料。流传开去成为人们谈笑的资料。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·嘉平公子》“公子虽愧恨,犹不知所题,折帖示仆。闻者传为笑谈。”[例]大家就嘻嘻哈哈~。——赵树理《小二黑结婚》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 专, 亻, 为, 夭, 竹, 炎, 讠

Chinese meaning: 笑谈笑话;笑料。流传开去成为人们谈笑的资料。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·嘉平公子》“公子虽愧恨,犹不知所题,折帖示仆。闻者传为笑谈。”[例]大家就嘻嘻哈哈~。——赵树理《小二黑结婚》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả điều gì đó gây chú ý tiêu cực.

Example: 他的失败被传为笑谈。

Example pinyin: tā de shī bài bèi chuán wéi xiào tán 。

Tiếng Việt: Sự thất bại của anh ấy trở thành đề tài bàn tán.

传为笑谈
chuán wéi xiào tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở thành đề tài để bàn tán, châm biếm.

Become a topic for gossip or sarcastic talk.

笑谈笑话;笑料。流传开去成为人们谈笑的资料。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·嘉平公子》“公子虽愧恨,犹不知所题,折帖示仆。闻者传为笑谈。”[例]大家就嘻嘻哈哈~。——赵树理《小二黑结婚》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传为笑谈 (chuán wéi xiào tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung