Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传名
Pinyin: chuán míng
Meanings: Nổi tiếng, được lưu truyền tên tuổi., Become famous or have one’s name passed down., ①名声远扬,传播到很远的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 专, 亻, 口, 夕
Chinese meaning: ①名声远扬,传播到很远的地方。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tích cực.
Example: 这位英雄的事迹广为传名。
Example pinyin: zhè wèi yīng xióng de shì jì guǎng wèi chuán míng 。
Tiếng Việt: Sự tích của vị anh hùng này được lưu truyền rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi tiếng, được lưu truyền tên tuổi.
Nghĩa phụ
English
Become famous or have one’s name passed down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名声远扬,传播到很远的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!