Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伟观

Pinyin: wěi guān

Meanings: Quang cảnh hùng vĩ, tráng lệ., A magnificent and grand scene., ①壮丽的景象。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 韦, 又, 见

Chinese meaning: ①壮丽的景象。

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cảnh thiên nhiên hoặc kiến trúc.

Example: 站在山顶,眼前是一片伟观。

Example pinyin: zhàn zài shān dǐng , yǎn qián shì yí piàn wěi guān 。

Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi, trước mắt là một cảnh tượng hùng vĩ.

伟观
wěi guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quang cảnh hùng vĩ, tráng lệ.

A magnificent and grand scene.

壮丽的景象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伟观 (wěi guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung