Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传写

Pinyin: chuán xiě

Meanings: Chép lại, sao chép tài liệu hoặc thông tin., Copy or transcribe documents or information., ①辗转抄写;传抄。[例]竞相传写。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 亻, 与, 冖

Chinese meaning: ①辗转抄写;传抄。[例]竞相传写。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc hành chính.

Example: 他负责传写这份文件。

Example pinyin: tā fù zé chuán xiě zhè fèn wén jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm sao chép lại tài liệu này.

传写
chuán xiě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chép lại, sao chép tài liệu hoặc thông tin.

Copy or transcribe documents or information.

辗转抄写;传抄。竞相传写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传写 (chuán xiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung