Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传闻异辞

Pinyin: chuán wén yì cí

Meanings: Lời đồn khác nhau, Different versions of rumors, 传闻原指久远的事,后指听来的传说;异辞原指措词有所不同,后指说法不一致。指传说不一致。[出处]《公羊传·隐公元年》“所见异辞,所闻异辞,所传闻异辞。”[例]台事~,我们如堕五里雾中。——清·曾朴《孽海花》第三十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 专, 亻, 耳, 门, 巳, 廾, 舌, 辛

Chinese meaning: 传闻原指久远的事,后指听来的传说;异辞原指措词有所不同,后指说法不一致。指传说不一致。[出处]《公羊传·隐公元年》“所见异辞,所闻异辞,所传闻异辞。”[例]台事~,我们如堕五里雾中。——清·曾朴《孽海花》第三十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả sự đa dạng của tin đồn.

Example: 关于这件事,传闻异辞。

Example pinyin: guān yú zhè jiàn shì , chuán wén yì cí 。

Tiếng Việt: Về chuyện này, có nhiều lời đồn khác nhau.

传闻异辞
chuán wén yì cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời đồn khác nhau

Different versions of rumors

传闻原指久远的事,后指听来的传说;异辞原指措词有所不同,后指说法不一致。指传说不一致。[出处]《公羊传·隐公元年》“所见异辞,所闻异辞,所传闻异辞。”[例]台事~,我们如堕五里雾中。——清·曾朴《孽海花》第三十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传闻异辞 (chuán wén yì cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung