Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传赞
Pinyin: chuán zàn
Meanings: Truyền bá và khen ngợi, To spread and praise, ①纪传体史书中附在人物传记后面的作者的评论。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 专, 亻, 兟, 贝
Chinese meaning: ①纪传体史书中附在人物传记后面的作者的评论。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tôn vinh.
Example: 他的事迹被人们传赞。
Example pinyin: tā de shì jì bèi rén men chuán zàn 。
Tiếng Việt: Những câu chuyện của ông được mọi người truyền bá và khen ngợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền bá và khen ngợi
Nghĩa phụ
English
To spread and praise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纪传体史书中附在人物传记后面的作者的评论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!