Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传习
Pinyin: chuán xí
Meanings: Truyền dạy và học tập, lưu truyền kiến thức hoặc kỹ năng., Teach and learn, pass down knowledge or skills., ①传授与学习。[例]传不习乎?——《论语·学而》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 专, 亻, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①传授与学习。[例]传不习乎?——《论语·学而》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc bảo tồn văn hóa.
Example: 这门技艺需要代代传习。
Example pinyin: zhè mén jì yì xū yào dài dài chuán xí 。
Tiếng Việt: Kỹ nghệ này cần được truyền dạy từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền dạy và học tập, lưu truyền kiến thức hoặc kỹ năng.
Nghĩa phụ
English
Teach and learn, pass down knowledge or skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传授与学习。传不习乎?——《论语·学而》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!