Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传道
Pinyin: chuán dào
Meanings: Truyền bá đạo lý, giảng dạy, To preach or teach doctrines, ①向听众讲授解释道义、道行。[例]古时指传授圣贤之道,后也指传教。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 专, 亻, 辶, 首
Chinese meaning: ①向听众讲授解释道义、道行。[例]古时指传授圣贤之道,后也指传教。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 他一生致力于传道。
Example pinyin: tā yì shēng zhì lì yú chuán dào 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy cống hiến cho việc giảng dạy đạo lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền bá đạo lý, giảng dạy
Nghĩa phụ
English
To preach or teach doctrines
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向听众讲授解释道义、道行。古时指传授圣贤之道,后也指传教
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!