Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传令
Pinyin: chuán lìng
Meanings: Truyền lệnh, đưa ra mệnh lệnh., Issue or deliver orders., ①下达文件通知和命令。[例]传令嘉奖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 专, 亻, 亽, 龴
Chinese meaning: ①下达文件通知和命令。[例]传令嘉奖。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc tổ chức.
Example: 将领亲自传令全军。
Example pinyin: jiàng lǐng qīn zì zhuàn lìng quán jūn 。
Tiếng Việt: Vị tướng đích thân truyền lệnh cho toàn quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền lệnh, đưa ra mệnh lệnh.
Nghĩa phụ
English
Issue or deliver orders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下达文件通知和命令。传令嘉奖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!