Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传代

Pinyin: chuán dài

Meanings: Truyền lại cho thế hệ sau, kế thừa., Pass down to future generations or inherit., ①传世。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 专, 亻, 弋

Chinese meaning: ①传世。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc gia đình.

Example: 这种传统需要传代下去。

Example pinyin: zhè zhǒng chuán tǒng xū yào chuán dài xià qù 。

Tiếng Việt: Truyền thống này cần được kế thừa cho thế hệ sau.

传代
chuán dài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền lại cho thế hệ sau, kế thừa.

Pass down to future generations or inherit.

传世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...