Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传诵一时

Pinyin: chuán sòng yī shí

Meanings: Được ca ngợi rộng rãi trong một thời gian, To be widely praised for a period of time, 诵称诵、传述。在某一个时期内,人们到处传述。[出处]鲁迅《洋服的没落》“这故事颇为传诵一时……不过其中是带一点反对革命的意味的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 专, 亻, 甬, 讠, 一, 寸, 日

Chinese meaning: 诵称诵、传述。在某一个时期内,人们到处传述。[出处]鲁迅《洋服的没落》“这故事颇为传诵一时……不过其中是带一点反对革命的意味的。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình dung sự nổi tiếng tạm thời.

Example: 这篇文章传诵一时。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng chuán sòng yì shí 。

Tiếng Việt: Bài viết này đã được ca ngợi rộng rãi trong một thời gian.

传诵一时
chuán sòng yī shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được ca ngợi rộng rãi trong một thời gian

To be widely praised for a period of time

诵称诵、传述。在某一个时期内,人们到处传述。[出处]鲁迅《洋服的没落》“这故事颇为传诵一时……不过其中是带一点反对革命的意味的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传诵一时 (chuán sòng yī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung