Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传爵袭紫
Pinyin: chuán jué xí zǐ
Meanings: Chỉ việc con cháu kế thừa danh hiệu quý tộc của cha ông., Refers to descendants inheriting noble titles from their ancestors., 指继承高爵显位『制,公侯皆佩紫绶龟纽金印。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 专, 亻, 爫, 罒, 衣, 龙, 此, 糸
Chinese meaning: 指继承高爵显位『制,公侯皆佩紫绶龟纽金印。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Thường dùng trong văn cảnh cổ xưa.
Example: 这个家族一直传爵袭紫,地位显赫。
Example pinyin: zhè ge jiā zú yì zhí chuán jué xí zǐ , dì wèi xiǎn hè 。
Tiếng Việt: Gia tộc này luôn kế thừa tước vị cao quý, địa vị uy nghiêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc con cháu kế thừa danh hiệu quý tộc của cha ông.
Nghĩa phụ
English
Refers to descendants inheriting noble titles from their ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指继承高爵显位『制,公侯皆佩紫绶龟纽金印。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế