Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传为笑柄
Pinyin: chuán wéi xiào bǐng
Meanings: Trở thành trò cười, bị chế giễu., Become a laughingstock or an object of ridicule., 笑柄被人取笑的材料。流传开去被人们当作取笑的资料。[出处]清·李绿园《歧路灯》“男家埋怨他办事无首尾,女家骂他占骗……合域传为笑柄。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 专, 亻, 为, 夭, 竹, 丙, 木
Chinese meaning: 笑柄被人取笑的材料。流传开去被人们当作取笑的资料。[出处]清·李绿园《歧路灯》“男家埋怨他办事无首尾,女家骂他占骗……合域传为笑柄。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这件事让他传为笑柄。
Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā chuán wèi xiào bǐng 。
Tiếng Việt: Việc này khiến anh ta trở thành trò cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành trò cười, bị chế giễu.
Nghĩa phụ
English
Become a laughingstock or an object of ridicule.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笑柄被人取笑的材料。流传开去被人们当作取笑的资料。[出处]清·李绿园《歧路灯》“男家埋怨他办事无首尾,女家骂他占骗……合域传为笑柄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế