Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传为美谈
Pinyin: chuán wéi měi tán
Meanings: Trở thành câu chuyện đẹp, được mọi người nhắc đến với lòng ngưỡng mộ., Become a beautiful story that is admired by everyone., 美谈人们津津乐道的好事。指传扬开去,成为人们赞美、称颂的事情。[出处]《公羊传·闵公二年》“鲁人至今以为美谈。”[例]元旦昧爽,复衣冠送出,萧山至今~。——明·张岱《募造无主祠堂疏》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 专, 亻, 为, 大, 𦍌, 炎, 讠
Chinese meaning: 美谈人们津津乐道的好事。指传扬开去,成为人们赞美、称颂的事情。[出处]《公羊传·闵公二年》“鲁人至今以为美谈。”[例]元旦昧爽,复衣冠送出,萧山至今~。——明·张岱《募造无主祠堂疏》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái tích cực.
Example: 这段历史被传为美谈。
Example pinyin: zhè duàn lì shǐ bèi chuán wéi měi tán 。
Tiếng Việt: Đoạn lịch sử này đã trở thành một giai thoại đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành câu chuyện đẹp, được mọi người nhắc đến với lòng ngưỡng mộ.
Nghĩa phụ
English
Become a beautiful story that is admired by everyone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
美谈人们津津乐道的好事。指传扬开去,成为人们赞美、称颂的事情。[出处]《公羊传·闵公二年》“鲁人至今以为美谈。”[例]元旦昧爽,复衣冠送出,萧山至今~。——明·张岱《募造无主祠堂疏》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế