Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长材茂学

Pinyin: cháng cái mào xué

Meanings: Người có tài năng và học vấn sâu rộng., A person with great talent and extensive learning., 指才能高学问大的人。[出处]明·归有光《嘉靖庚子科乡试对策》之一开局秉笔,固皆一代之长材茂学,必有所见广圣意者。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 长, 才, 木, 戊, 艹, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: 指才能高学问大的人。[出处]明·归有光《嘉靖庚子科乡试对策》之一开局秉笔,固皆一代之长材茂学,必有所见广圣意者。”

Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả những người xuất sắc về trí tuệ và tri thức.

Example: 他是一位长材茂学的学者,令人敬佩。

Example pinyin: tā shì yí wèi cháng cái mào xué de xué zhě , lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả tài năng và uyên bác, khiến mọi người kính trọng.

长材茂学
cháng cái mào xué
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có tài năng và học vấn sâu rộng.

A person with great talent and extensive learning.

指才能高学问大的人。[出处]明·归有光《嘉靖庚子科乡试对策》之一开局秉笔,固皆一代之长材茂学,必有所见广圣意者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...