Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长虑却顾

Pinyin: cháng lǜ què gù

Meanings: Suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động., To think carefully before acting., 顾及未来而作长远打算。[出处]宋·李纲《与宰相论捍贼札子》“纲窃观自古人主,必有亲兵,所以制障表里,为长虑却顾之术也。”[例]盖自乙未以后,彼圣主所~,坐席不暖者,独太后之废置我耳。——章炳鳞《驳康有为论革命书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 长, 心, 虍, 卩, 去, 厄, 页

Chinese meaning: 顾及未来而作长远打算。[出处]宋·李纲《与宰相论捍贼札子》“纲窃观自古人主,必有亲兵,所以制障表里,为长虑却顾之术也。”[例]盖自乙未以后,彼圣主所~,坐席不暖者,独太后之废置我耳。——章炳鳞《驳康有为论革命书》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời khuyên nghiêm túc về cách ứng xử.

Example: 他做事总是长虑却顾。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì cháng lǜ què gù 。

Tiếng Việt: Anh ta làm việc luôn luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động.

长虑却顾
cháng lǜ què gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động.

To think carefully before acting.

顾及未来而作长远打算。[出处]宋·李纲《与宰相论捍贼札子》“纲窃观自古人主,必有亲兵,所以制障表里,为长虑却顾之术也。”[例]盖自乙未以后,彼圣主所~,坐席不暖者,独太后之废置我耳。——章炳鳞《驳康有为论革命书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长虑却顾 (cháng lǜ què gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung