Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长恶靡悛

Pinyin: cháng è mǐ quān

Meanings: Cố tình làm điều ác và không chịu sửa sai., Intentionally doing evil and refusing to correct one’s mistakes., 指长期作恶,不肯悔改。[出处]《隋书·炀帝纪下》“朕以许其改过,乃诏班师,而长恶靡悛,宴安鸩毒,此而可忍,孰不可容!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 长, 亚, 心, 非, 麻, 夋, 忄

Chinese meaning: 指长期作恶,不肯悔改。[出处]《隋书·炀帝纪下》“朕以许其改过,乃诏班师,而长恶靡悛,宴安鸩毒,此而可忍,孰不可容!”

Grammar: Từ ghép có sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự cố chấp trong hành vi xấu.

Example: 这种人长恶靡悛,让人无法原谅。

Example pinyin: zhè zhǒng rén cháng è mí quān , ràng rén wú fǎ yuán liàng 。

Tiếng Việt: Những người như vậy cố tình làm điều ác và không chịu sửa sai, khiến người khác không thể tha thứ.

长恶靡悛
cháng è mǐ quān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố tình làm điều ác và không chịu sửa sai.

Intentionally doing evil and refusing to correct one’s mistakes.

指长期作恶,不肯悔改。[出处]《隋书·炀帝纪下》“朕以许其改过,乃诏班师,而长恶靡悛,宴安鸩毒,此而可忍,孰不可容!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...