Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 长算远略
Pinyin: cháng suàn yuǎn lüè
Meanings: Tính toán dài hạn, chiến lược sâu rộng., Long-term calculations and far-reaching strategies., 犹言深谋远虑。[出处]宋·洪迈《容斋续笔·名将晚谬》“搴旗陷阵,将军事也,长算远略,老夫事也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 长, 竹, 元, 辶, 各, 田
Chinese meaning: 犹言深谋远虑。[出处]宋·洪迈《容斋续笔·名将晚谬》“搴旗陷阵,将军事也,长算远略,老夫事也。”
Grammar: Thành ngữ phức tạp, thường được dùng để miêu tả tư duy chiến lược.
Example: 一个优秀的领导者需要有长算远略。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě xū yào yǒu cháng suàn yuǎn lüè 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc cần có tầm nhìn xa trông rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán dài hạn, chiến lược sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Long-term calculations and far-reaching strategies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言深谋远虑。[出处]宋·洪迈《容斋续笔·名将晚谬》“搴旗陷阵,将军事也,长算远略,老夫事也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế