Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长绳系景

Pinyin: cháng shéng jì jǐng

Meanings: Buộc cảnh đẹp bằng dây dài, ám chỉ mong muốn giữ lại khoảnh khắc đẹp., Tying beautiful scenery with a long rope, refers to the desire to preserve beautiful moments., 指留住时光。[出处]《周书·萧大圜传》“嗟乎!人生若浮云朝露,宁俟长绳系景,实不愿之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 长, 纟, 黾, 丿, 糸, 京, 日

Chinese meaning: 指留住时光。[出处]《周书·萧大圜传》“嗟乎!人生若浮云朝露,宁俟长绳系景,实不愿之。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa lãng mạn, thường dùng trong văn học.

Example: 长绳系景难留,美好的时光总是短暂。

Example pinyin: cháng shéng xì jǐng nán liú , měi hǎo de shí guāng zǒng shì duǎn zàn 。

Tiếng Việt: Khó mà giữ lại cảnh đẹp lâu dài, những khoảnh khắc tốt đẹp luôn ngắn ngủi.

长绳系景
cháng shéng jì jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc cảnh đẹp bằng dây dài, ám chỉ mong muốn giữ lại khoảnh khắc đẹp.

Tying beautiful scenery with a long rope, refers to the desire to preserve beautiful moments.

指留住时光。[出处]《周书·萧大圜传》“嗟乎!人生若浮云朝露,宁俟长绳系景,实不愿之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长绳系景 (cháng shéng jì jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung