Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长目飞耳

Pinyin: cháng mù fēi ěr

Meanings: Mắt dài tai bay, ám chỉ người có khả năng quan sát và nghe ngóng tin tức từ xa., Long eyes and flying ears, refers to someone with the ability to observe and gather information from afar., 看得远,听得远。比喻消息灵通,知道的事情多。[出处]《管子·九守》“一曰长目,二曰飞耳,三曰树鸣,明知千里之外,隐微之中。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 长, 目, 飞, 耳

Chinese meaning: 看得远,听得远。比喻消息灵通,知道的事情多。[出处]《管子·九守》“一曰长目,二曰飞耳,三曰树鸣,明知千里之外,隐微之中。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả khả năng nắm bắt thông tin hoặc tình hình ở phạm vi rộng.

Example: 作为一个记者,他有长目飞耳的能力。

Example pinyin: zuò wéi yí gè jì zhě , tā yǒu cháng mù fēi ěr de néng lì 。

Tiếng Việt: Là một phóng viên, anh ấy có khả năng mắt dài tai bay.

长目飞耳
cháng mù fēi ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt dài tai bay, ám chỉ người có khả năng quan sát và nghe ngóng tin tức từ xa.

Long eyes and flying ears, refers to someone with the ability to observe and gather information from afar.

看得远,听得远。比喻消息灵通,知道的事情多。[出处]《管子·九守》“一曰长目,二曰飞耳,三曰树鸣,明知千里之外,隐微之中。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长目飞耳 (cháng mù fēi ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung