Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长揖不拜

Pinyin: cháng yī bù bài

Meanings: Chỉ cúi chào mà không quỳ lạy, biểu thị sự tự trọng., Bowing deeply without kneeling, indicating self-respect., 揖、拜旧时的拱手、磕头礼。对长者或尊者只弯腰行拱手礼,不跪拜磕头。旧时指相见时态度不恭,为人高傲。[出处]《史记·高祖本纪》“沛公方倨床,使两女子洗足。郦生长揖不拜。”[例]王趋见,未至,使者三四往。及见,~。——明·宋廉《尊卢沙》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 长, 咠, 扌, 一, 丰, 龵

Chinese meaning: 揖、拜旧时的拱手、磕头礼。对长者或尊者只弯腰行拱手礼,不跪拜磕头。旧时指相见时态度不恭,为人高傲。[出处]《史记·高祖本纪》“沛公方倨床,使两女子洗足。郦生长揖不拜。”[例]王趋见,未至,使者三四往。及见,~。——明·宋廉《尊卢沙》。

Grammar: Nêu bật tinh thần giữ vững phẩm giá của con người.

Example: 他坚持长揖不拜,显示了自己的骨气。

Example pinyin: tā jiān chí cháng yī bú bài , xiǎn shì le zì jǐ de gǔ qì 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên quyết chỉ cúi chào mà không quỳ, thể hiện lòng tự trọng.

长揖不拜
cháng yī bù bài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cúi chào mà không quỳ lạy, biểu thị sự tự trọng.

Bowing deeply without kneeling, indicating self-respect.

揖、拜旧时的拱手、磕头礼。对长者或尊者只弯腰行拱手礼,不跪拜磕头。旧时指相见时态度不恭,为人高傲。[出处]《史记·高祖本纪》“沛公方倨床,使两女子洗足。郦生长揖不拜。”[例]王趋见,未至,使者三四往。及见,~。——明·宋廉《尊卢沙》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长揖不拜 (cháng yī bù bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung