Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 长戟高门

Pinyin: cháng jǐ gāo mén

Meanings: Cổng cao với binh khí dài, tượng trưng cho quyền lực và địa vị cao sang., High gates with long weapons, symbolizing power and high status., 门庭高大,门内列戟。形容旧时显贵人家的威仪。[出处]唐·张鷟《游仙窟》“鸣钟食鼎,积代衣缨;长戟高门,因循礼乐。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 长, 戈, 𠦝, 亠, 冋, 口, 门

Chinese meaning: 门庭高大,门内列戟。形容旧时显贵人家的威仪。[出处]唐·张鷟《游仙窟》“鸣钟食鼎,积代衣缨;长戟高门,因循礼乐。”

Grammar: Biểu tượng văn hóa lịch sử, dùng để miêu tả gia đình quyền quý.

Example: 这座府邸长戟高门,显示出主人的身份显赫。

Example pinyin: zhè zuò fǔ dǐ cháng jǐ gāo mén , xiǎn shì chū zhǔ rén de shēn fèn xiǎn hè 。

Tiếng Việt: Phủ đệ này cổng cao binh khí dài, thể hiện địa vị cao quý của chủ nhân.

长戟高门
cháng jǐ gāo mén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng cao với binh khí dài, tượng trưng cho quyền lực và địa vị cao sang.

High gates with long weapons, symbolizing power and high status.

门庭高大,门内列戟。形容旧时显贵人家的威仪。[出处]唐·张鷟《游仙窟》“鸣钟食鼎,积代衣缨;长戟高门,因循礼乐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

长戟高门 (cháng jǐ gāo mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung