Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当断不断

Pinyin: dāng duàn bù duàn

Meanings: Khi cần quyết đoán lại do dự, dẫn đến hậu quả xấu., When decisive action is needed but one hesitates, leading to bad consequences., 指应该决断的时候不能决断。[出处]《史记·齐悼惠王世空》“当断不断,反受其乱。”[例]段失之太刚,黎又失之太柔,~,反受其乱。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: ⺌, 彐, 斤, 米, 𠃊, 一

Chinese meaning: 指应该决断的时候不能决断。[出处]《史记·齐悼惠王世空》“当断不断,反受其乱。”[例]段失之太刚,黎又失之太柔,~,反受其乱。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十一回。

Grammar: Thành ngữ cổ, thường dùng để phê phán sự thiếu quyết đoán.

Example: 当断不断,反受其乱。

Example pinyin: dāng duàn bu duàn , fǎn shòu qí luàn 。

Tiếng Việt: Khi cần quyết đoán lại không quyết đoán, cuối cùng chịu thiệt thòi.

当断不断
dāng duàn bù duàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi cần quyết đoán lại do dự, dẫn đến hậu quả xấu.

When decisive action is needed but one hesitates, leading to bad consequences.

指应该决断的时候不能决断。[出处]《史记·齐悼惠王世空》“当断不断,反受其乱。”[例]段失之太刚,黎又失之太柔,~,反受其乱。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第八十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当断不断 (dāng duàn bù duàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung