Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 当家立计
Pinyin: dāng jiā lì jì
Meanings: Gánh vác việc nhà và lập kế hoạch cho tương lai., To manage the household and plan for the future., 主持家政,筹划生计。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一零七回“贾政本是不知当家立计的人,一听贾母的话,一一领命。”又第一一七回那些少年托着老子娘的福吃喝惯了的,那知当家立计的道理。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: ⺌, 彐, 宀, 豕, 一, 丷, 亠, 十, 讠
Chinese meaning: 主持家政,筹划生计。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一零七回“贾政本是不知当家立计的人,一听贾母的话,一一领命。”又第一一七回那些少年托着老子娘的福吃喝惯了的,那知当家立计的道理。”
Grammar: Đây là một động từ phức hợp, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong gia đình.
Example: 她不仅当家立计,还照顾老人孩子。
Example pinyin: tā bù jǐn dāng jiā lì jì , hái zhào gù lǎo rén hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy không chỉ gánh vác việc nhà và lập kế hoạch mà còn chăm sóc người già và trẻ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gánh vác việc nhà và lập kế hoạch cho tương lai.
Nghĩa phụ
English
To manage the household and plan for the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主持家政,筹划生计。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一零七回“贾政本是不知当家立计的人,一听贾母的话,一一领命。”又第一一七回那些少年托着老子娘的福吃喝惯了的,那知当家立计的道理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế