Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 当天

Pinyin: dāng tiān

Meanings: Vào ngày hôm đó, trong ngày., On that day; the same day., ①典当和出卖(物品)。[例]他晚年穷困潦倒,全部家产都当卖一空。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: ⺌, 彐, 一, 大

Chinese meaning: ①典当和出卖(物品)。[例]他晚年穷困潦倒,全部家产都当卖一空。

Grammar: Dùng để chỉ sự việc xảy ra trong phạm vi một ngày cụ thể, thường đi kèm thời gian xác định như 当天早上 (sáng hôm đó), 当天晚上 (tối hôm đó).

Example: 我当天就完成了任务。

Example pinyin: wǒ dāng tiān jiù wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ ngay trong ngày hôm đó.

当天
dāng tiān
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vào ngày hôm đó, trong ngày.

On that day; the same day.

典当和出卖(物品)。他晚年穷困潦倒,全部家产都当卖一空

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

当天 (dāng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung