Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 录声

Pinyin: lù shēng

Meanings: Thu âm giọng nói hoặc âm thanh, To record sound/voice., ①通过机械、电磁、光学手段把声音转移上去,而随后通过特殊手段把声音再放出来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 彐, 氺, 士

Chinese meaning: ①通过机械、电磁、光学手段把声音转移上去,而随后通过特殊手段把声音再放出来。

Grammar: Là tổ hợp từ ghép giữa ‘录’ (ghi âm) và ‘声’ (giọng nói/âm thanh). Thường dùng trong bối cảnh thu âm chuyên nghiệp.

Example: 我们去录音棚录声。

Example pinyin: wǒ men qù lù yīn péng lù shēng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi tới phòng thu để thu âm.

录声 - lù shēng
录声
lù shēng

📷 Sáu biểu tượng âm nhạc màu đỏ và đen như làm chủ, thiết bị, ghi âm

录声
lù shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu âm giọng nói hoặc âm thanh

To record sound/voice.

通过机械、电磁、光学手段把声音转移上去,而随后通过特殊手段把声音再放出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...