Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛意
Pinyin: shèng yì
Meanings: Lòng tốt, ý định tốt đẹp, Good intentions, kind wishes., ①盛情;非常浓厚的情意。[例]你的盛意我心领了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 成, 皿, 心, 音
Chinese meaning: ①盛情;非常浓厚的情意。[例]你的盛意我心领了。
Grammar: Dùng để diễn tả ý tốt hoặc thiện chí, thường đi kèm với động từ như 感谢 (cảm ơn), 接受 (chấp nhận).
Example: 感谢您的盛意,但我不能接受这份礼物。
Example pinyin: gǎn xiè nín de shèng yì , dàn wǒ bù néng jiē shòu zhè fèn lǐ wù 。
Tiếng Việt: Cảm ơn lòng tốt của bạn, nhưng tôi không thể nhận món quà này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng tốt, ý định tốt đẹp
Nghĩa phụ
English
Good intentions, kind wishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛情;非常浓厚的情意。你的盛意我心领了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!