Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛年
Pinyin: shèng nián
Meanings: Tuổi trẻ sung mãn, thời kỳ đỉnh cao trong cuộc đời, Prime of life, youthful vigor., ①青壮年。[例]失于盛年,犹当晚学。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 成, 皿, 年
Chinese meaning: ①青壮年。[例]失于盛年,犹当晚学。
Grammar: Chỉ khoảng thời gian đỉnh cao trong cuộc sống, thường dùng trong câu miêu tả thành công hoặc sức lực dồi dào.
Example: 他在盛年时取得了巨大的成就。
Example pinyin: tā zài shèng nián shí qǔ dé le jù dà de chéng jiù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt được nhiều thành tựu lớn khi đang ở tuổi xuân thì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi trẻ sung mãn, thời kỳ đỉnh cao trong cuộc đời
Nghĩa phụ
English
Prime of life, youthful vigor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青壮年。失于盛年,犹当晚学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!