Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盛行

Pinyin: shèng xíng

Meanings: Phổ biến, thịnh hành, lan rộng trong xã hội., To be prevalent, popular, or widespread in society., ①大范围的风行。[例]小圆屋顶和壁灯盛行一时。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 成, 皿, 亍, 彳

Chinese meaning: ①大范围的风行。[例]小圆屋顶和壁灯盛行一时。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ sự phổ biến của một hiện tượng, xu hướng.

Example: 这个时尚品牌在年轻人中非常盛行。

Example pinyin: zhè ge shí shàng pǐn pái zài nián qīng rén zhōng fēi cháng shèng xíng 。

Tiếng Việt: Thương hiệu thời trang này rất phổ biến trong giới trẻ.

盛行
shèng xíng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phổ biến, thịnh hành, lan rộng trong xã hội.

To be prevalent, popular, or widespread in society.

大范围的风行。小圆屋顶和壁灯盛行一时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盛行 (shèng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung