Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘踞

Pinyin: pán jù

Meanings: Chiếm cứ, chiếm đóng một khu vực trong thời gian dài, To occupy or control an area for a long time., ①非法占据;霸占。也作“盘据”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 皿, 舟, 居, 𧾷

Chinese meaning: ①非法占据;霸占。也作“盘据”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc địa lý.

Example: 敌军盘踞在山头。

Example pinyin: dí jūn pán jù zài shān tóu 。

Tiếng Việt: Quân địch chiếm đóng trên đỉnh núi.

盘踞
pán jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm cứ, chiếm đóng một khu vực trong thời gian dài

To occupy or control an area for a long time.

非法占据;霸占。也作“盘据”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘踞 (pán jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung