Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盛气
Pinyin: shèng qì
Meanings: Khí thế mạnh mẽ, oai nghiêm, Powerful momentum, imposing manner., ①意志旺盛。[例]惟盛气也故豪壮。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②蓄怒欲发的神态。[例]太后盛气而揖之。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 成, 皿, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①意志旺盛。[例]惟盛气也故豪壮。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②蓄怒欲发的神态。[例]太后盛气而揖之。
Grammar: Dùng để miêu tả thái độ hoặc khí chất của một người, thường đi kèm với động từ như 走进 (bước vào), 表现 (biểu hiện).
Example: 他以盛气走进会议室。
Example pinyin: tā yǐ shèng qì zǒu jìn huì yì shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bước vào phòng họp với khí thế mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí thế mạnh mẽ, oai nghiêm
Nghĩa phụ
English
Powerful momentum, imposing manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意志旺盛。惟盛气也故豪壮。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》
蓄怒欲发的神态。太后盛气而揖之
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!