Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目眐心骇

Pinyin: mù zhēng xīn hài

Meanings: Ánh mắt ngơ ngác và tâm trạng kinh hãi, hình dung trạng thái hoảng sợ tột độ., Staring blankly with a frightened heart, describes a state of extreme fear., 因惊恐而楞住的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 心, 亥, 马

Chinese meaning: 因惊恐而楞住的样子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày, thường dùng trong văn viết.

Example: 看到那恐怖的一幕,他目眐心骇。

Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de yí mù , tā mù zhēng xīn hài 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng đó, anh ấy hoảng sợ tột độ.

目眐心骇
mù zhēng xīn hài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt ngơ ngác và tâm trạng kinh hãi, hình dung trạng thái hoảng sợ tột độ.

Staring blankly with a frightened heart, describes a state of extreme fear.

因惊恐而楞住的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目眐心骇 (mù zhēng xīn hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung