Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目目相觑
Pinyin: mù mù xiāng qù
Meanings: Nhìn nhau không nói gì, ám chỉ sự ngạc nhiên hoặc lúng túng khi không biết phải làm gì., Staring at each other without speaking, implies surprise or embarrassment when not knowing what to do., 形容人们因惊惧或无可奈何而互相望着,都不说话。同面面相觑”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 目, 木, 虚, 见
Chinese meaning: 形容人们因惊惧或无可奈何而互相望着,都不说话。同面面相觑”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ dùng để miêu tả tình huống khi người ta không biết phản ứng ra sao trước một tình huống bất ngờ.
Example: 听到这个消息,大家都目目相觑。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , dà jiā dōu mù mù xiāng qù 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, mọi người đều nhìn nhau không nói nên lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhau không nói gì, ám chỉ sự ngạc nhiên hoặc lúng túng khi không biết phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
Staring at each other without speaking, implies surprise or embarrassment when not knowing what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人们因惊惧或无可奈何而互相望着,都不说话。同面面相觑”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế