Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目眢心忳

Pinyin: mù yuān xīn chōng

Meanings: Miêu tả đôi mắt mệt mỏi và tâm trạng buồn phiền., Describes weary eyes and a sad heart., 犹言泪竭神伤。形容悲痛之甚。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 目, 夗, 心

Chinese meaning: 犹言泪竭神伤。形容悲痛之甚。

Grammar: Thành ngữ ít dùng trong giao tiếp thông thường, mang tính biểu đạt văn học cao.

Example: 经过几天的熬夜,他显得目眢心忳。

Example pinyin: jīng guò jǐ tiān de áo yè , tā xiǎn de mù yuān xīn tún 。

Tiếng Việt: Sau vài đêm thức khuya, anh ấy trông có vẻ mệt mỏi và u sầu.

目眢心忳
mù yuān xīn chōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả đôi mắt mệt mỏi và tâm trạng buồn phiền.

Describes weary eyes and a sad heart.

犹言泪竭神伤。形容悲痛之甚。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目眢心忳 (mù yuān xīn chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung