Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反治其身
Pinyin: fǎn zhì qí shēn
Meanings: Gặp phải hậu quả xấu do chính hành động của mình gây ra., Suffering consequences caused by one's own actions., 治整治;身身体;其身自身。反而整治自身。指自己反被自己整治的别人的方法所治服。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 又, 𠂆, 台, 氵, 一, 八, 身
Chinese meaning: 治整治;身身体;其身自身。反而整治自身。指自己反被自己整治的别人的方法所治服。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào quy luật nhân quả.
Example: 他最终反治其身。
Example pinyin: tā zuì zhōng fǎn zhì qí shēn 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ta phải gánh chịu hậu quả từ chính hành động của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải hậu quả xấu do chính hành động của mình gây ra.
Nghĩa phụ
English
Suffering consequences caused by one's own actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
治整治;身身体;其身自身。反而整治自身。指自己反被自己整治的别人的方法所治服。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế