Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反求诸己
Pinyin: fǎn qiú zhū jǐ
Meanings: Tự xem xét lại bản thân, tìm lỗi ở chính mình., Self-reflection, finding faults within oneself., 求追究,寻求;诸之于”的合成词。反过来追究自己。指从自己方面找原因。[出处]《孟子·公孙丑上》“不怨胜己者,反求诸己而已矣。”[例]君子之遇艰阻,必~,而益自修。——《二程全书·伊川易品三》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 又, 𠂆, 一, 丶, 氺, 者, 讠, 己
Chinese meaning: 求追究,寻求;诸之于”的合成词。反过来追究自己。指从自己方面找原因。[出处]《孟子·公孙丑上》“不怨胜己者,反求诸己而已矣。”[例]君子之遇艰阻,必~,而益自修。——《二程全书·伊川易品三》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa đạo đức và tu dưỡng cá nhân.
Example: 遇到问题时,要学会反求诸己。
Example pinyin: yù dào wèn tí shí , yào xué huì fǎn qiú zhū jǐ 。
Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề, cần biết tự xem xét lại bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự xem xét lại bản thân, tìm lỗi ở chính mình.
Nghĩa phụ
English
Self-reflection, finding faults within oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
求追究,寻求;诸之于”的合成词。反过来追究自己。指从自己方面找原因。[出处]《孟子·公孙丑上》“不怨胜己者,反求诸己而已矣。”[例]君子之遇艰阻,必~,而益自修。——《二程全书·伊川易品三》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế