Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反攻倒算
Pinyin: fǎn gōng dào suàn
Meanings: Phản công và tính toán lại những thiệt hại đã chịu., Counterattack and settle accounts for previous losses., 指被打倒的阶级敌人或反动势力纠集起来向革命人民进行反扑报复。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 又, 𠂆, 工, 攵, 亻, 到, 竹
Chinese meaning: 指被打倒的阶级敌人或反动势力纠集起来向革命人民进行反扑报复。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có cấu trúc cố định và mang nghĩa hoàn chỉnh.
Example: 他们反攻倒算,夺回失去的阵地。
Example pinyin: tā men fǎn gōng dǎo suàn , duó huí shī qù de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Họ phản công và lấy lại những vị trí đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản công và tính toán lại những thiệt hại đã chịu.
Nghĩa phụ
English
Counterattack and settle accounts for previous losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指被打倒的阶级敌人或反动势力纠集起来向革命人民进行反扑报复。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế