Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反照
Pinyin: fǎn zhào
Meanings: Sự phản chiếu ánh sáng, hình ảnh ngược lại., Reflection of light or images in reverse., ①光线反映照射。[例]在湖面霞光的反照下,船上的一切都洒满金辉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 𠂆, 昭, 灬
Chinese meaning: ①光线反映照射。[例]在湖面霞光的反照下,船上的一切都洒满金辉。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả hiện tượng quang học hoặc thiên nhiên.
Example: 湖面像一面镜子,反照着天空。
Example pinyin: hú miàn xiàng yí miàn jìng zi , fǎn zhào zhe tiān kōng 。
Tiếng Việt: Mặt hồ như một tấm gương, phản chiếu bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự phản chiếu ánh sáng, hình ảnh ngược lại.
Nghĩa phụ
English
Reflection of light or images in reverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线反映照射。在湖面霞光的反照下,船上的一切都洒满金辉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!