Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反身自问
Pinyin: fǎn shēn zì wèn
Meanings: Tự kiểm điểm, tự xem xét lại chính mình., Self-examine or reflect on one’s own actions., 回过头来检查自己的言行得失。同反躬自问”。[出处]清·戴名世《程孝子传》“呜呼!人孰不有母,读孝子之事,反身自问,竟何如哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 又, 𠂆, 身, 自, 口, 门
Chinese meaning: 回过头来检查自己的言行得失。同反躬自问”。[出处]清·戴名世《程孝子传》“呜呼!人孰不有母,读孝子之事,反身自问,竟何如哉!”
Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh tự kiểm điểm cá nhân hoặc tâm sự.
Example: 遇到问题时,你应该反身自问。
Example pinyin: yù dào wèn tí shí , nǐ yīng gāi fǎn shēn zì wèn 。
Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề, bạn nên tự kiểm điểm lại chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiểm điểm, tự xem xét lại chính mình.
Nghĩa phụ
English
Self-examine or reflect on one’s own actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回过头来检查自己的言行得失。同反躬自问”。[出处]清·戴名世《程孝子传》“呜呼!人孰不有母,读孝子之事,反身自问,竟何如哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế