Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反躬自责

Pinyin: fǎn gōng zì zé

Meanings: Tự trách móc, tự phê phán bản thân., Blame or criticize oneself., 回过头来责备自己。[出处]鲁迅《华盖集续编·无花的蔷薇之二》“假如当局者稍有良心,应如何反躬自责,激发一点天良?”[例]特别是潼关南原战败之后,这种~的心情更甚。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十五章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 又, 𠂆, 弓, 身, 自, 贝, 龶

Chinese meaning: 回过头来责备自己。[出处]鲁迅《华盖集续编·无花的蔷薇之二》“假如当局者稍有良心,应如何反躬自责,激发一点天良?”[例]特别是潼关南原战败之后,这种~的心情更甚。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十五章。

Grammar: Thành ngữ này thể hiện cảm xúc hối hận hay tự phê bình.

Example: 事情搞砸了,他只能反躬自责。

Example pinyin: shì qíng gǎo zá le , tā zhǐ néng fǎn gōng zì zé 。

Tiếng Việt: Việc đã hỏng rồi, anh ấy chỉ biết tự trách mình.

反躬自责
fǎn gōng zì zé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự trách móc, tự phê phán bản thân.

Blame or criticize oneself.

回过头来责备自己。[出处]鲁迅《华盖集续编·无花的蔷薇之二》“假如当局者稍有良心,应如何反躬自责,激发一点天良?”[例]特别是潼关南原战败之后,这种~的心情更甚。——姚雪垠《李自成》第一卷“第十五章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反躬自责 (fǎn gōng zì zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung