Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反潜
Pinyin: fǎn qián
Meanings: Chống tàu ngầm, hoạt động phát hiện và tiêu diệt tàu ngầm địch., Anti-submarine warfare, activities to detect and destroy enemy submarines., ①对敌潜艇进行搜索、封锁、消灭等活动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 又, 𠂆, 替, 氵
Chinese meaning: ①对敌潜艇进行搜索、封锁、消灭等活动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chuyên ngành quân sự-hải quân.
Example: 军舰执行反潜任务。
Example pinyin: jūn jiàn zhí xíng fǎn qián rèn wu 。
Tiếng Việt: Tàu chiến thực hiện nhiệm vụ chống tàu ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống tàu ngầm, hoạt động phát hiện và tiêu diệt tàu ngầm địch.
Nghĩa phụ
English
Anti-submarine warfare, activities to detect and destroy enemy submarines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对敌潜艇进行搜索、封锁、消灭等活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!